Có 2 kết quả:
不念旧恶 bù niàn jiù è ㄅㄨˋ ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ • 不念舊惡 bù niàn jiù è ㄅㄨˋ ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
do not recall old grievances (idiom, from Analects); forgive and forget
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
do not recall old grievances (idiom, from Analects); forgive and forget
Bình luận 0